|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 07/09/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
49956
|
Giải nhất |
86503
|
Giải nhì |
30149
91295
|
Giải ba |
79898
88109
48412
53869
38343
84577
|
Giải tư |
7509
5019
9362
1933
|
Giải năm |
0559
2748
4246
4497
3950
1919
|
Giải sáu |
057
038
963
|
Giải bảy |
48
12
14
78
|
|
|
|
Ngày: 06/09/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
15269
|
Giải nhất |
98469
|
Giải nhì |
58959
81886
|
Giải ba |
32925
78517
82116
72574
29546
87724
|
Giải tư |
1861
3124
4876
0278
|
Giải năm |
8305
8781
9304
5924
8293
4248
|
Giải sáu |
989
746
484
|
Giải bảy |
95
32
01
30
|
|
|
|
Ngày: 05/09/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
06367
|
Giải nhất |
75549
|
Giải nhì |
37897
86396
|
Giải ba |
21049
38393
71493
84506
00776
95951
|
Giải tư |
0309
1286
8450
4114
|
Giải năm |
9424
1746
2855
0197
4572
4922
|
Giải sáu |
912
992
842
|
Giải bảy |
72
44
38
96
|
|
|
|
Ngày: 04/09/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
08811
|
Giải nhất |
37863
|
Giải nhì |
87846
28711
|
Giải ba |
18824
07874
25822
50186
66056
41908
|
Giải tư |
3781
1650
3560
7411
|
Giải năm |
3315
3628
8407
0132
3485
5123
|
Giải sáu |
490
255
462
|
Giải bảy |
43
36
25
53
|
|
|
|
Ngày: 03/09/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
31186
|
Giải nhất |
04843
|
Giải nhì |
91474
14263
|
Giải ba |
71382
56092
53921
86765
79000
44950
|
Giải tư |
6310
9597
4434
5220
|
Giải năm |
8407
8811
5408
5120
4332
2064
|
Giải sáu |
058
233
028
|
Giải bảy |
36
10
13
21
|
|
|
|
Ngày: 02/09/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
06380
|
Giải nhất |
98000
|
Giải nhì |
99597
53685
|
Giải ba |
34586
78688
64779
57124
13835
11414
|
Giải tư |
5991
0633
8196
3616
|
Giải năm |
9491
9707
7686
3397
8542
6448
|
Giải sáu |
325
892
195
|
Giải bảy |
09
36
54
76
|
|
|
|
Ngày: 01/09/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
61379
|
Giải nhất |
79008
|
Giải nhì |
07854
80318
|
Giải ba |
48527
90784
13121
89610
34437
47431
|
Giải tư |
7099
6773
7723
6743
|
Giải năm |
4050
1687
2692
4187
1868
4573
|
Giải sáu |
559
179
626
|
Giải bảy |
43
54
36
09
|
|
|
|
Ngày: 31/08/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
73040
|
Giải nhất |
49951
|
Giải nhì |
45966
86381
|
Giải ba |
41593
00092
86954
84340
47439
63862
|
Giải tư |
2848
7645
3439
0211
|
Giải năm |
1304
4480
3555
3946
5126
3834
|
Giải sáu |
166
251
788
|
Giải bảy |
52
05
29
62
|
|
|
|
|
|