|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 05/11/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
33487
|
Giải nhất |
75857
|
Giải nhì |
17413
62882
|
Giải ba |
60654
00964
04680
40383
52970
40634
|
Giải tư |
1478
3136
3882
8583
|
Giải năm |
0121
9159
0427
7098
1576
4487
|
Giải sáu |
504
833
059
|
Giải bảy |
22
96
21
03
|
|
|
|
Ngày: 04/11/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
75371
|
Giải nhất |
81207
|
Giải nhì |
15350
73690
|
Giải ba |
95923
60377
00576
91314
57428
49409
|
Giải tư |
4804
6242
8365
5083
|
Giải năm |
5330
3111
6641
5696
3592
5572
|
Giải sáu |
743
046
548
|
Giải bảy |
48
02
05
42
|
|
|
|
Ngày: 03/11/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
66819
|
Giải nhất |
58970
|
Giải nhì |
81233
87337
|
Giải ba |
67364
85138
96320
49873
10652
89668
|
Giải tư |
8394
8830
8457
0320
|
Giải năm |
3125
3132
4645
4147
8339
8043
|
Giải sáu |
111
430
454
|
Giải bảy |
22
57
54
16
|
|
|
|
Ngày: 02/11/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
67246
|
Giải nhất |
84000
|
Giải nhì |
91602
49667
|
Giải ba |
26643
51547
99669
56114
58512
86392
|
Giải tư |
4034
7999
8026
7738
|
Giải năm |
8540
0020
8411
9998
1978
2542
|
Giải sáu |
414
858
490
|
Giải bảy |
08
33
36
78
|
|
|
|
Ngày: 01/11/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
99876
|
Giải nhất |
35394
|
Giải nhì |
83301
41034
|
Giải ba |
78478
01506
61824
21864
19460
97709
|
Giải tư |
2523
8243
8504
6873
|
Giải năm |
6666
0003
6305
9126
5239
8233
|
Giải sáu |
399
774
666
|
Giải bảy |
79
76
46
50
|
|
|
|
Ngày: 31/10/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
93343
|
Giải nhất |
96968
|
Giải nhì |
63142
87662
|
Giải ba |
64620
94933
91543
43079
18487
83883
|
Giải tư |
8316
6968
2547
3315
|
Giải năm |
3809
4301
2221
5368
4658
2400
|
Giải sáu |
204
340
509
|
Giải bảy |
02
31
59
16
|
|
|
|
Ngày: 30/10/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
05085
|
Giải nhất |
52112
|
Giải nhì |
34968
38884
|
Giải ba |
53704
12738
54587
09805
82578
04521
|
Giải tư |
4991
0172
0087
1576
|
Giải năm |
2444
2208
4446
9082
9943
0001
|
Giải sáu |
786
779
247
|
Giải bảy |
47
84
18
95
|
|
|
|
Ngày: 29/10/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
73887
|
Giải nhất |
76973
|
Giải nhì |
36640
82978
|
Giải ba |
28521
08794
26945
35334
63608
43213
|
Giải tư |
3591
9088
7466
0235
|
Giải năm |
4544
4577
0501
9448
2360
9207
|
Giải sáu |
629
228
382
|
Giải bảy |
52
99
02
47
|
|
|
|
|
|