|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 03/11/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
68475
|
Giải nhất |
08718
|
Giải nhì |
07263
81423
|
Giải ba |
68305
64169
97036
68601
66752
23452
|
Giải tư |
4867
9609
6618
1193
|
Giải năm |
5471
8475
5557
7472
2840
6126
|
Giải sáu |
664
061
855
|
Giải bảy |
92
35
72
11
|
|
|
|
Ngày: 02/11/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
19777
|
Giải nhất |
94918
|
Giải nhì |
52358
09693
|
Giải ba |
16958
79234
92114
64913
45804
54043
|
Giải tư |
3728
6492
9292
0867
|
Giải năm |
1170
8964
6739
5734
5725
6322
|
Giải sáu |
429
846
046
|
Giải bảy |
81
94
48
89
|
|
|
|
Ngày: 01/11/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
37693
|
Giải nhất |
72666
|
Giải nhì |
73194
61497
|
Giải ba |
53039
05803
86809
13325
48643
81459
|
Giải tư |
0779
4854
4822
7353
|
Giải năm |
0526
7488
4189
8197
7509
0034
|
Giải sáu |
254
124
587
|
Giải bảy |
75
18
30
25
|
|
|
|
Ngày: 31/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
27865
|
Giải nhất |
98156
|
Giải nhì |
52022
60616
|
Giải ba |
68053
47375
90254
45618
35731
38132
|
Giải tư |
6813
7863
1566
0918
|
Giải năm |
9398
5916
0532
8073
1835
2546
|
Giải sáu |
753
038
224
|
Giải bảy |
00
23
91
37
|
|
|
|
Ngày: 30/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
28897
|
Giải nhất |
29263
|
Giải nhì |
39429
26528
|
Giải ba |
35672
89981
99642
71216
55778
58740
|
Giải tư |
7706
8092
9244
5623
|
Giải năm |
5078
8588
6956
3740
0877
5168
|
Giải sáu |
241
166
754
|
Giải bảy |
49
63
19
01
|
|
|
|
Ngày: 29/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
70458
|
Giải nhất |
20681
|
Giải nhì |
57697
20223
|
Giải ba |
11179
05372
86777
76744
73972
67419
|
Giải tư |
3547
5167
1759
8386
|
Giải năm |
5092
3743
4219
7447
9385
6172
|
Giải sáu |
848
661
910
|
Giải bảy |
87
52
91
73
|
|
|
|
Ngày: 28/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
90427
|
Giải nhất |
85521
|
Giải nhì |
57519
23785
|
Giải ba |
21573
21340
39988
11812
35964
07336
|
Giải tư |
4118
0925
6005
2548
|
Giải năm |
9310
2427
2052
9677
9346
1451
|
Giải sáu |
260
200
639
|
Giải bảy |
27
96
41
84
|
|
|
|
Ngày: 27/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
03819
|
Giải nhất |
23128
|
Giải nhì |
76625
73200
|
Giải ba |
46031
88275
46274
98462
13224
44905
|
Giải tư |
8387
4355
2365
8483
|
Giải năm |
3692
3372
6245
2763
5572
4362
|
Giải sáu |
556
872
430
|
Giải bảy |
22
79
11
62
|
|
|
|
|
|