|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 03/02/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
52766
|
Giải nhất |
79512
|
Giải nhì |
12874
00591
|
Giải ba |
19739
53846
86931
48174
75976
36988
|
Giải tư |
9591
7194
9590
7739
|
Giải năm |
9894
3969
3811
5153
3349
3722
|
Giải sáu |
561
446
237
|
Giải bảy |
29
67
28
25
|
|
|
|
Ngày: 02/02/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
60755
|
Giải nhất |
35682
|
Giải nhì |
29934
63527
|
Giải ba |
36869
93254
18961
79187
66574
51138
|
Giải tư |
9942
3708
0879
3794
|
Giải năm |
1300
9770
4034
6902
1730
9819
|
Giải sáu |
104
606
619
|
Giải bảy |
51
19
90
89
|
|
|
|
Ngày: 01/02/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34838
|
Giải nhất |
29989
|
Giải nhì |
64285
65938
|
Giải ba |
54835
94648
82384
40292
70918
01062
|
Giải tư |
8441
1468
0916
5129
|
Giải năm |
6463
5037
7184
2312
3165
6247
|
Giải sáu |
042
076
709
|
Giải bảy |
74
54
61
06
|
|
|
|
Ngày: 31/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
30061
|
Giải nhất |
21284
|
Giải nhì |
95201
18959
|
Giải ba |
39371
85823
24941
22036
22477
18709
|
Giải tư |
1081
8622
3216
0868
|
Giải năm |
8908
5675
3757
0290
6421
3461
|
Giải sáu |
940
315
055
|
Giải bảy |
07
15
20
49
|
|
|
|
Ngày: 30/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
16179
|
Giải nhất |
12198
|
Giải nhì |
66824
97525
|
Giải ba |
76829
01458
00678
04710
93846
11457
|
Giải tư |
3440
5637
9612
9495
|
Giải năm |
2099
6964
0572
7189
8620
3391
|
Giải sáu |
901
919
624
|
Giải bảy |
96
65
03
70
|
|
|
|
Ngày: 29/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
76479
|
Giải nhất |
25766
|
Giải nhì |
72194
11034
|
Giải ba |
40098
29006
40715
61584
39911
24856
|
Giải tư |
3454
3693
5723
7638
|
Giải năm |
5842
0789
9534
0388
1327
2320
|
Giải sáu |
134
548
571
|
Giải bảy |
35
26
48
03
|
|
|
|
Ngày: 28/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
87219
|
Giải nhất |
88795
|
Giải nhì |
61887
71870
|
Giải ba |
36399
99176
44895
48144
89665
83781
|
Giải tư |
1226
3681
3051
3591
|
Giải năm |
1368
8512
0613
9140
8974
7483
|
Giải sáu |
313
104
436
|
Giải bảy |
30
87
80
75
|
|
|
|
Ngày: 27/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
72859
|
Giải nhất |
84970
|
Giải nhì |
22948
27905
|
Giải ba |
68839
72151
45870
16675
45622
30683
|
Giải tư |
5687
8094
1582
5288
|
Giải năm |
9289
6626
4652
3120
7508
5479
|
Giải sáu |
166
101
463
|
Giải bảy |
93
42
35
69
|
|
|
|
|
|