|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 10/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
11443
|
Giải nhất |
74862
|
Giải nhì |
61072
95224
|
Giải ba |
83292
79450
46705
50209
11805
52504
|
Giải tư |
4634
4684
3434
9163
|
Giải năm |
7142
3374
9812
7573
5560
3872
|
Giải sáu |
834
611
370
|
Giải bảy |
01
37
74
63
|
|
|
|
Ngày: 09/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
66759
|
Giải nhất |
51159
|
Giải nhì |
75631
79295
|
Giải ba |
76132
21272
30050
52899
14177
24771
|
Giải tư |
0347
4818
4522
4081
|
Giải năm |
3866
0776
7308
2685
1584
5964
|
Giải sáu |
385
220
624
|
Giải bảy |
50
91
81
60
|
|
|
|
Ngày: 08/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
92630
|
Giải nhất |
23443
|
Giải nhì |
71831
81712
|
Giải ba |
61105
12817
95667
67004
72819
51761
|
Giải tư |
8441
8111
7929
2299
|
Giải năm |
1668
5744
1902
6943
5914
7183
|
Giải sáu |
437
515
795
|
Giải bảy |
37
70
09
41
|
|
|
|
Ngày: 07/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
83139
|
Giải nhất |
25637
|
Giải nhì |
95770
59580
|
Giải ba |
71795
85793
57024
66683
50473
19855
|
Giải tư |
3466
1544
2173
8235
|
Giải năm |
0216
9869
4928
9531
4538
3933
|
Giải sáu |
979
410
407
|
Giải bảy |
00
78
86
34
|
|
|
|
Ngày: 06/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
86156
|
Giải nhất |
25040
|
Giải nhì |
49181
93753
|
Giải ba |
00803
21780
40499
21617
33723
68485
|
Giải tư |
6775
4507
0584
4129
|
Giải năm |
3556
6394
8941
3836
8572
2193
|
Giải sáu |
296
350
764
|
Giải bảy |
91
39
70
18
|
|
|
|
Ngày: 05/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
14165
|
Giải nhất |
34399
|
Giải nhì |
53132
29500
|
Giải ba |
31159
98060
69145
81831
04292
61004
|
Giải tư |
8655
2444
8353
9021
|
Giải năm |
2214
4601
5395
8873
3529
7511
|
Giải sáu |
123
648
275
|
Giải bảy |
99
13
62
59
|
|
|
|
Ngày: 04/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
41632
|
Giải nhất |
77254
|
Giải nhì |
91169
38581
|
Giải ba |
51196
53053
32242
23152
75107
62152
|
Giải tư |
3726
7798
2303
9991
|
Giải năm |
4949
7368
7785
4252
2976
2190
|
Giải sáu |
802
927
369
|
Giải bảy |
13
41
23
60
|
|
|
|
Ngày: 03/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
10491
|
Giải nhất |
68716
|
Giải nhì |
86309
28671
|
Giải ba |
82629
09245
49598
64440
52335
51536
|
Giải tư |
2707
9389
4273
5241
|
Giải năm |
2378
3340
9747
5895
9354
6608
|
Giải sáu |
294
025
507
|
Giải bảy |
28
50
36
14
|
|
|
|
|
|