|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 06/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
86156
|
Giải nhất |
25040
|
Giải nhì |
49181
93753
|
Giải ba |
00803
21780
40499
21617
33723
68485
|
Giải tư |
6775
4507
0584
4129
|
Giải năm |
3556
6394
8941
3836
8572
2193
|
Giải sáu |
296
350
764
|
Giải bảy |
91
39
70
18
|
|
|
|
Ngày: 05/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
14165
|
Giải nhất |
34399
|
Giải nhì |
53132
29500
|
Giải ba |
31159
98060
69145
81831
04292
61004
|
Giải tư |
8655
2444
8353
9021
|
Giải năm |
2214
4601
5395
8873
3529
7511
|
Giải sáu |
123
648
275
|
Giải bảy |
99
13
62
59
|
|
|
|
Ngày: 04/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
41632
|
Giải nhất |
77254
|
Giải nhì |
91169
38581
|
Giải ba |
51196
53053
32242
23152
75107
62152
|
Giải tư |
3726
7798
2303
9991
|
Giải năm |
4949
7368
7785
4252
2976
2190
|
Giải sáu |
802
927
369
|
Giải bảy |
13
41
23
60
|
|
|
|
Ngày: 03/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
10491
|
Giải nhất |
68716
|
Giải nhì |
86309
28671
|
Giải ba |
82629
09245
49598
64440
52335
51536
|
Giải tư |
2707
9389
4273
5241
|
Giải năm |
2378
3340
9747
5895
9354
6608
|
Giải sáu |
294
025
507
|
Giải bảy |
28
50
36
14
|
|
|
|
Ngày: 02/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
45497
|
Giải nhất |
63810
|
Giải nhì |
22121
32974
|
Giải ba |
85542
81628
94090
63812
48337
32170
|
Giải tư |
7950
5621
2598
2533
|
Giải năm |
1819
9209
4925
1689
5746
0991
|
Giải sáu |
347
918
074
|
Giải bảy |
13
89
63
44
|
|
|
|
Ngày: 01/10/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
54396
|
Giải nhất |
13441
|
Giải nhì |
08490
01647
|
Giải ba |
76489
92569
67499
12079
95527
42162
|
Giải tư |
7021
3429
7173
7112
|
Giải năm |
5160
4706
4514
3264
3468
0957
|
Giải sáu |
605
603
252
|
Giải bảy |
45
78
09
61
|
|
|
|
Ngày: 30/09/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
50800
|
Giải nhất |
42877
|
Giải nhì |
20766
77039
|
Giải ba |
59234
28551
42151
14450
87159
97257
|
Giải tư |
9884
6602
8635
8726
|
Giải năm |
3452
2203
8918
3303
1690
6653
|
Giải sáu |
352
740
973
|
Giải bảy |
98
93
86
85
|
|
|
|
Ngày: 29/09/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
26001
|
Giải nhất |
92837
|
Giải nhì |
30412
78271
|
Giải ba |
76990
33847
94437
29415
38112
26390
|
Giải tư |
9220
8824
5780
6556
|
Giải năm |
3657
1303
1726
8376
6559
3366
|
Giải sáu |
373
663
536
|
Giải bảy |
19
28
98
13
|
|
|
|
|
|