|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 16/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
02255
|
Giải nhất |
36597
|
Giải nhì |
22853
34115
|
Giải ba |
78015
83086
67426
59099
09697
79981
|
Giải tư |
9626
5126
8038
8951
|
Giải năm |
1910
8955
6468
7697
0462
2261
|
Giải sáu |
782
433
828
|
Giải bảy |
45
19
78
71
|
|
|
|
Ngày: 15/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
65179
|
Giải nhất |
83761
|
Giải nhì |
85139
84162
|
Giải ba |
73816
67764
43647
87238
05097
79517
|
Giải tư |
6231
8284
9269
9672
|
Giải năm |
4442
8794
0770
4164
9580
2289
|
Giải sáu |
000
698
403
|
Giải bảy |
05
00
33
04
|
|
|
|
Ngày: 14/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
02803
|
Giải nhất |
90299
|
Giải nhì |
60112
10794
|
Giải ba |
97101
69070
96886
78765
41456
65798
|
Giải tư |
4529
7984
3050
5475
|
Giải năm |
1036
9125
3956
5064
9582
7689
|
Giải sáu |
318
226
055
|
Giải bảy |
42
70
50
55
|
|
|
|
Ngày: 13/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
33964
|
Giải nhất |
08770
|
Giải nhì |
20907
95447
|
Giải ba |
16922
05681
64517
48786
68007
11275
|
Giải tư |
2448
6900
5659
6688
|
Giải năm |
7871
4939
5190
6331
4453
0210
|
Giải sáu |
744
761
353
|
Giải bảy |
10
38
82
53
|
|
|
|
Ngày: 12/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
13763
|
Giải nhất |
84035
|
Giải nhì |
56738
49482
|
Giải ba |
93333
11680
86636
81357
04736
69121
|
Giải tư |
0200
9577
7184
4053
|
Giải năm |
8435
7241
4243
9754
8697
4375
|
Giải sáu |
582
727
052
|
Giải bảy |
50
47
83
63
|
|
|
|
Ngày: 11/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
06536
|
Giải nhất |
92682
|
Giải nhì |
34869
09296
|
Giải ba |
00661
92345
16782
82918
46160
28313
|
Giải tư |
0756
9295
6235
0604
|
Giải năm |
5928
2500
9254
0031
7556
1499
|
Giải sáu |
837
274
384
|
Giải bảy |
15
39
89
74
|
|
|
|
Ngày: 10/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
23951
|
Giải nhất |
71745
|
Giải nhì |
88344
10252
|
Giải ba |
28278
83473
24269
04069
00036
71669
|
Giải tư |
3488
3763
3952
4432
|
Giải năm |
4655
7003
1655
9339
7111
2865
|
Giải sáu |
597
230
433
|
Giải bảy |
65
77
87
17
|
|
|
|
Ngày: 09/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
47219
|
Giải nhất |
69679
|
Giải nhì |
95030
84929
|
Giải ba |
18233
80225
53054
80759
54691
68295
|
Giải tư |
4416
6045
1259
0553
|
Giải năm |
8833
9143
5498
1218
2031
5830
|
Giải sáu |
683
921
485
|
Giải bảy |
42
08
24
76
|
|
|
|
|
|