|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 3
|
Ngày: 28/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-22-92-01
|
Giải sáu |
520
126
567
|
Giải năm |
8481-5974-4117-4744-3181-7043
|
Giải tư |
|
Giải ba |
80052
98632
60778
43904
23666
29291
|
Giải nhì |
52302-81938
|
Giải nhất |
20468
|
Giải ĐB |
66228
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 27/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
91-85-30-55
|
Giải sáu |
989
736
316
|
Giải năm |
1953-7838-0600-4430-1433-9408
|
Giải tư |
|
Giải ba |
00542
39074
03807
48505
81972
52585
|
Giải nhì |
64284-25717
|
Giải nhất |
27431
|
Giải ĐB |
83230
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 26/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-52-63-13
|
Giải sáu |
895
560
344
|
Giải năm |
8566-3378-2688-1310-3160-6446
|
Giải tư |
|
Giải ba |
29370
84409
04923
57889
07071
93934
|
Giải nhì |
81817-24222
|
Giải nhất |
81664
|
Giải ĐB |
57765
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 25/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
74-22-98-97
|
Giải sáu |
114
430
214
|
Giải năm |
3750-9885-2890-9364-0917-2156
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42018
44879
34758
02573
53468
78759
|
Giải nhì |
47449-00099
|
Giải nhất |
26774
|
Giải ĐB |
32273
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 24/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
72-04-96-01
|
Giải sáu |
946
859
135
|
Giải năm |
0056-2149-4349-9152-6702-9706
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98841
13954
79256
94604
99283
70785
|
Giải nhì |
26169-82385
|
Giải nhất |
92279
|
Giải ĐB |
48657
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 23/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
46-34-28-91
|
Giải sáu |
191
984
646
|
Giải năm |
4361-8794-1660-2984-2372-1407
|
Giải tư |
|
Giải ba |
48390
14974
09605
98957
76070
37554
|
Giải nhì |
51256-95469
|
Giải nhất |
75836
|
Giải ĐB |
45483
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 22/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
16-56-29-44
|
Giải sáu |
613
479
357
|
Giải năm |
8457-1226-2904-5946-4619-0294
|
Giải tư |
|
Giải ba |
39544
19950
42567
81097
15774
11622
|
Giải nhì |
28963-26229
|
Giải nhất |
75337
|
Giải ĐB |
08798
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 21/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
61-09-39-59
|
Giải sáu |
657
518
832
|
Giải năm |
7368-9863-8037-9985-1320-5112
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84351
11200
19833
22886
94162
32936
|
Giải nhì |
18931-74834
|
Giải nhất |
40033
|
Giải ĐB |
81664
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 20/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
29-54-10-42
|
Giải sáu |
617
012
182
|
Giải năm |
6909-5405-4710-9722-2752-1632
|
Giải tư |
|
Giải ba |
07529
77038
85099
32290
94963
23842
|
Giải nhì |
69360-66583
|
Giải nhất |
24877
|
Giải ĐB |
24192
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 19/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
04-72-23-96
|
Giải sáu |
562
892
334
|
Giải năm |
9234-5163-4061-7108-1862-5943
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85621
16256
18746
84156
68556
38891
|
Giải nhì |
86833-22870
|
Giải nhất |
51904
|
Giải ĐB |
86903
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 18/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-97-13-93
|
Giải sáu |
897
979
581
|
Giải năm |
2734-6503-6147-0437-5088-0227
|
Giải tư |
|
Giải ba |
14099
69326
17323
52596
06495
47274
|
Giải nhì |
05260-51308
|
Giải nhất |
25444
|
Giải ĐB |
57570
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 17/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-05-65-60
|
Giải sáu |
006
958
919
|
Giải năm |
7346-4111-6778-2763-2406-4847
|
Giải tư |
|
Giải ba |
62875
61643
80808
17950
83001
55132
|
Giải nhì |
47967-93279
|
Giải nhất |
46086
|
Giải ĐB |
59389
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 16/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
92-44-89-04
|
Giải sáu |
945
195
212
|
Giải năm |
4172-2783-9801-0431-9420-0537
|
Giải tư |
|
Giải ba |
86507
63642
18592
40723
78206
13297
|
Giải nhì |
16250-32921
|
Giải nhất |
62172
|
Giải ĐB |
89581
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 15/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
35-83-26-41
|
Giải sáu |
600
528
250
|
Giải năm |
9558-7603-8738-9949-1521-8486
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32675
58785
80854
22192
66944
59826
|
Giải nhì |
42912-82249
|
Giải nhất |
09458
|
Giải ĐB |
67724
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 14/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
76-78-40-09
|
Giải sáu |
561
858
133
|
Giải năm |
6660-0349-9239-4622-5526-4141
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64605
02010
94533
29538
20174
81544
|
Giải nhì |
56885-61063
|
Giải nhất |
07811
|
Giải ĐB |
67879
|
|
|
|
|
|