|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Chủ Nhật
|
Ngày: 26/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-71-90-63
|
Giải sáu |
797
374
706
|
Giải năm |
7841-6441-1365-9604-4719-8308
|
Giải tư |
|
Giải ba |
24044
91197
69571
29604
00428
26260
|
Giải nhì |
06293-78613
|
Giải nhất |
84040
|
Giải ĐB |
67360
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 25/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-40-91-77
|
Giải sáu |
967
705
404
|
Giải năm |
3127-3664-5294-2775-0415-2860
|
Giải tư |
|
Giải ba |
77894
62144
22240
74314
60521
44090
|
Giải nhì |
32874-26964
|
Giải nhất |
46223
|
Giải ĐB |
30415
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 24/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-36-70-51
|
Giải sáu |
711
030
488
|
Giải năm |
6917-9385-2795-5652-6575-5825
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78758
04867
57566
51462
35054
16394
|
Giải nhì |
04515-27241
|
Giải nhất |
09730
|
Giải ĐB |
16979
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 23/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-93-82-56
|
Giải sáu |
438
805
490
|
Giải năm |
8282-4549-6537-4132-6678-8510
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34518
53590
67179
35306
03818
38858
|
Giải nhì |
79479-90535
|
Giải nhất |
74969
|
Giải ĐB |
01964
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 22/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-87-44-09
|
Giải sáu |
956
699
903
|
Giải năm |
7711-5851-9109-5799-4779-0060
|
Giải tư |
|
Giải ba |
16601
78810
23130
09552
34978
72962
|
Giải nhì |
42898-40056
|
Giải nhất |
31928
|
Giải ĐB |
31357
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 21/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-74-82-10
|
Giải sáu |
762
116
835
|
Giải năm |
6017-3910-1657-0147-3943-0060
|
Giải tư |
|
Giải ba |
74017
54086
56167
99808
87482
43934
|
Giải nhì |
20889-90010
|
Giải nhất |
00175
|
Giải ĐB |
90781
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 20/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
96-41-42-68
|
Giải sáu |
465
167
833
|
Giải năm |
7248-6558-9717-9849-7663-2831
|
Giải tư |
|
Giải ba |
47885
14847
59176
85638
87409
86316
|
Giải nhì |
41854-66216
|
Giải nhất |
01606
|
Giải ĐB |
32775
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 19/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-04-48-50
|
Giải sáu |
070
804
075
|
Giải năm |
1344-6462-7435-1453-9110-8165
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55545
21772
22607
84687
82142
07279
|
Giải nhì |
12898-74782
|
Giải nhất |
91013
|
Giải ĐB |
37264
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 18/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
16-78-46-36
|
Giải sáu |
235
816
121
|
Giải năm |
9602-4194-2098-5358-0609-0472
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30910
56929
01406
78478
45245
15333
|
Giải nhì |
80204-83379
|
Giải nhất |
76196
|
Giải ĐB |
44971
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 17/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
56-02-40-94
|
Giải sáu |
870
135
891
|
Giải năm |
2498-6010-1656-5415-9788-4332
|
Giải tư |
|
Giải ba |
33342
76501
51568
92950
08510
60849
|
Giải nhì |
32855-13679
|
Giải nhất |
11438
|
Giải ĐB |
18435
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 16/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
89-40-34-86
|
Giải sáu |
412
364
314
|
Giải năm |
1805-6536-6568-2574-6732-4978
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32956
53662
44891
90653
50511
74438
|
Giải nhì |
54187-54495
|
Giải nhất |
02602
|
Giải ĐB |
65243
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 15/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-75-72-82
|
Giải sáu |
602
224
508
|
Giải năm |
5366-0272-6247-2854-1045-5904
|
Giải tư |
|
Giải ba |
17280
05916
19414
79186
37611
59188
|
Giải nhì |
10621-87113
|
Giải nhất |
68823
|
Giải ĐB |
18158
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 14/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
20-77-38-84
|
Giải sáu |
393
022
137
|
Giải năm |
1582-1540-1568-5044-1304-2096
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43417
13466
52501
00282
67148
52621
|
Giải nhì |
25591-26545
|
Giải nhất |
73625
|
Giải ĐB |
56141
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 13/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-35-88-42
|
Giải sáu |
399
117
238
|
Giải năm |
8008-1585-9460-8815-2619-0262
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50333
10120
60151
67796
77837
14004
|
Giải nhì |
85731-59090
|
Giải nhất |
08972
|
Giải ĐB |
41916
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 12/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
63-42-35-13
|
Giải sáu |
343
444
603
|
Giải năm |
6216-2610-5272-7590-2067-7968
|
Giải tư |
|
Giải ba |
65283
75479
49179
37768
19980
20304
|
Giải nhì |
90809-72174
|
Giải nhất |
45011
|
Giải ĐB |
09841
|
|
|
|
|
|