|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 4
|
Ngày: 22/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
16-56-29-44
|
Giải sáu |
613
479
357
|
Giải năm |
8457-1226-2904-5946-4619-0294
|
Giải tư |
|
Giải ba |
39544
19950
42567
81097
15774
11622
|
Giải nhì |
28963-26229
|
Giải nhất |
75337
|
Giải ĐB |
08798
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 21/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
61-09-39-59
|
Giải sáu |
657
518
832
|
Giải năm |
7368-9863-8037-9985-1320-5112
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84351
11200
19833
22886
94162
32936
|
Giải nhì |
18931-74834
|
Giải nhất |
40033
|
Giải ĐB |
81664
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 20/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
29-54-10-42
|
Giải sáu |
617
012
182
|
Giải năm |
6909-5405-4710-9722-2752-1632
|
Giải tư |
|
Giải ba |
07529
77038
85099
32290
94963
23842
|
Giải nhì |
69360-66583
|
Giải nhất |
24877
|
Giải ĐB |
24192
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 19/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
04-72-23-96
|
Giải sáu |
562
892
334
|
Giải năm |
9234-5163-4061-7108-1862-5943
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85621
16256
18746
84156
68556
38891
|
Giải nhì |
86833-22870
|
Giải nhất |
51904
|
Giải ĐB |
86903
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 18/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-97-13-93
|
Giải sáu |
897
979
581
|
Giải năm |
2734-6503-6147-0437-5088-0227
|
Giải tư |
|
Giải ba |
14099
69326
17323
52596
06495
47274
|
Giải nhì |
05260-51308
|
Giải nhất |
25444
|
Giải ĐB |
57570
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 17/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-05-65-60
|
Giải sáu |
006
958
919
|
Giải năm |
7346-4111-6778-2763-2406-4847
|
Giải tư |
|
Giải ba |
62875
61643
80808
17950
83001
55132
|
Giải nhì |
47967-93279
|
Giải nhất |
46086
|
Giải ĐB |
59389
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 16/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
92-44-89-04
|
Giải sáu |
945
195
212
|
Giải năm |
4172-2783-9801-0431-9420-0537
|
Giải tư |
|
Giải ba |
86507
63642
18592
40723
78206
13297
|
Giải nhì |
16250-32921
|
Giải nhất |
62172
|
Giải ĐB |
89581
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 15/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
35-83-26-41
|
Giải sáu |
600
528
250
|
Giải năm |
9558-7603-8738-9949-1521-8486
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32675
58785
80854
22192
66944
59826
|
Giải nhì |
42912-82249
|
Giải nhất |
09458
|
Giải ĐB |
67724
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 14/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
76-78-40-09
|
Giải sáu |
561
858
133
|
Giải năm |
6660-0349-9239-4622-5526-4141
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64605
02010
94533
29538
20174
81544
|
Giải nhì |
56885-61063
|
Giải nhất |
07811
|
Giải ĐB |
67879
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 13/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-74-83-51
|
Giải sáu |
103
269
494
|
Giải năm |
1072-2589-1620-1450-8125-7411
|
Giải tư |
|
Giải ba |
20929
26532
57195
21787
86420
48111
|
Giải nhì |
47795-89010
|
Giải nhất |
14288
|
Giải ĐB |
17375
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 12/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-96-19-08
|
Giải sáu |
108
993
097
|
Giải năm |
5485-6833-4077-3698-4339-1046
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34708
21368
14720
47299
88746
86664
|
Giải nhì |
86290-10847
|
Giải nhất |
14685
|
Giải ĐB |
56695
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 11/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-68-94-48
|
Giải sáu |
880
643
489
|
Giải năm |
9794-4226-2120-7005-9711-9405
|
Giải tư |
|
Giải ba |
97745
08606
90078
48492
59226
23122
|
Giải nhì |
68062-89887
|
Giải nhất |
91911
|
Giải ĐB |
47076
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 10/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
97-07-58-81
|
Giải sáu |
810
645
849
|
Giải năm |
9301-4549-8069-7225-3674-8235
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43430
17679
18857
58788
06086
56612
|
Giải nhì |
92456-73117
|
Giải nhất |
64647
|
Giải ĐB |
24420
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 09/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-56-78-37
|
Giải sáu |
147
834
427
|
Giải năm |
0433-8377-5578-0355-0713-1038
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69127
59764
69821
57609
39073
81374
|
Giải nhì |
32503-77792
|
Giải nhất |
60388
|
Giải ĐB |
68205
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 08/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
81-62-59-02
|
Giải sáu |
905
189
094
|
Giải năm |
9581-4713-2690-3000-8935-3073
|
Giải tư |
|
Giải ba |
25011
20381
31012
72359
95514
05128
|
Giải nhì |
48267-37696
|
Giải nhất |
06261
|
Giải ĐB |
73787
|
|
|
|
|
|