|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 2
|
Ngày: 19/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
66-45-06-12
|
Giải sáu |
854
549
748
|
Giải năm |
9543-1525-5816-7088-6865-8821
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78865
54294
45597
01078
58855
31778
|
Giải nhì |
97143-70200
|
Giải nhất |
32944
|
Giải ĐB |
51328
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 18/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
15-83-91-73
|
Giải sáu |
276
616
587
|
Giải năm |
1347-6287-4507-4138-3664-8686
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36803
91429
93538
58014
53637
51318
|
Giải nhì |
30467-68950
|
Giải nhất |
91909
|
Giải ĐB |
66421
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 17/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
62-60-01-80
|
Giải sáu |
752
812
874
|
Giải năm |
6475-7838-1521-4567-9976-5456
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84604
67008
84208
75123
36582
98707
|
Giải nhì |
54224-49150
|
Giải nhất |
08796
|
Giải ĐB |
86822
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 16/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
86-18-43-10
|
Giải sáu |
329
358
327
|
Giải năm |
3462-9244-2013-2644-7623-4037
|
Giải tư |
|
Giải ba |
65976
10201
65329
16873
67433
20979
|
Giải nhì |
56090-01337
|
Giải nhất |
13884
|
Giải ĐB |
02112
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 15/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
24-37-14-40
|
Giải sáu |
128
290
940
|
Giải năm |
8918-4234-2411-4589-1593-3227
|
Giải tư |
|
Giải ba |
82345
10694
20900
51938
09935
40892
|
Giải nhì |
84185-40544
|
Giải nhất |
84384
|
Giải ĐB |
00411
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 14/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-73-11-19
|
Giải sáu |
225
645
916
|
Giải năm |
2492-3105-8032-5401-9397-5621
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21517
14426
48512
75411
40149
32405
|
Giải nhì |
25132-92600
|
Giải nhất |
35483
|
Giải ĐB |
32040
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 13/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
98-56-76-24
|
Giải sáu |
947
650
699
|
Giải năm |
6987-4446-3437-0768-6910-2195
|
Giải tư |
|
Giải ba |
18518
32418
71017
01877
41688
63918
|
Giải nhì |
09577-59451
|
Giải nhất |
16423
|
Giải ĐB |
25517
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 12/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
25-24-05-23
|
Giải sáu |
196
165
673
|
Giải năm |
3310-8527-8284-8858-5567-7126
|
Giải tư |
|
Giải ba |
83066
37427
57594
67206
18110
91873
|
Giải nhì |
14509-24753
|
Giải nhất |
88267
|
Giải ĐB |
17188
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 11/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-58-29-67
|
Giải sáu |
808
827
205
|
Giải năm |
0749-5606-8407-1601-9682-5929
|
Giải tư |
|
Giải ba |
67491
79227
80820
61967
40992
44242
|
Giải nhì |
06751-42364
|
Giải nhất |
47141
|
Giải ĐB |
01708
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 10/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
72-56-06-50
|
Giải sáu |
495
875
239
|
Giải năm |
3434-2264-7685-2150-4879-3176
|
Giải tư |
|
Giải ba |
02903
21372
91133
63115
79549
39831
|
Giải nhì |
80550-32742
|
Giải nhất |
64479
|
Giải ĐB |
28801
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 09/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-65-70-17
|
Giải sáu |
879
066
471
|
Giải năm |
9144-1398-4541-9073-4152-0494
|
Giải tư |
|
Giải ba |
58032
32802
34824
39006
65094
34741
|
Giải nhì |
91005-30908
|
Giải nhất |
78132
|
Giải ĐB |
39750
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 08/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-79-13-80
|
Giải sáu |
398
719
442
|
Giải năm |
9072-3526-3441-1736-3366-7251
|
Giải tư |
|
Giải ba |
71031
35533
72308
64328
33481
29303
|
Giải nhì |
30995-79427
|
Giải nhất |
75651
|
Giải ĐB |
66803
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 07/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
20-88-12-64
|
Giải sáu |
492
944
339
|
Giải năm |
1080-7177-6764-9630-8844-5236
|
Giải tư |
|
Giải ba |
96197
63502
49120
88394
61467
31045
|
Giải nhì |
52356-02916
|
Giải nhất |
94574
|
Giải ĐB |
90579
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 06/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-63-50-03
|
Giải sáu |
763
349
738
|
Giải năm |
3399-3332-8650-7483-2645-2456
|
Giải tư |
|
Giải ba |
13057
42692
67631
70073
16847
69265
|
Giải nhì |
11738-94119
|
Giải nhất |
36768
|
Giải ĐB |
26725
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 05/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-82-14-24
|
Giải sáu |
270
614
392
|
Giải năm |
1072-5288-8161-3492-1121-9217
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11468
11148
75744
00861
69020
73445
|
Giải nhì |
69570-11661
|
Giải nhất |
26255
|
Giải ĐB |
54960
|
|
|
|
|
|