|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 3
|
Ngày: 17/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
35-29-04-55
|
Giải sáu |
197
642
529
|
Giải năm |
4443-2517-8199-7522-7936-3211
|
Giải tư |
|
Giải ba |
87586
46192
21006
19548
86539
33921
|
Giải nhì |
02569-17053
|
Giải nhất |
01443
|
Giải ĐB |
53363
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 16/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
53-07-71-23
|
Giải sáu |
456
695
805
|
Giải năm |
6232-7156-7587-1067-6779-6885
|
Giải tư |
|
Giải ba |
97698
03474
79118
27721
67766
60068
|
Giải nhì |
79324-24955
|
Giải nhất |
83587
|
Giải ĐB |
48260
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 15/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-57-00-28
|
Giải sáu |
938
566
749
|
Giải năm |
9333-9812-3708-3904-1078-2104
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84792
14379
92716
86841
87280
96564
|
Giải nhì |
14590-57392
|
Giải nhất |
25945
|
Giải ĐB |
44221
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 14/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
02-34-82-81
|
Giải sáu |
949
318
656
|
Giải năm |
0737-3018-1279-2435-5696-5434
|
Giải tư |
|
Giải ba |
26177
28240
86842
54934
53016
11166
|
Giải nhì |
84830-42992
|
Giải nhất |
27086
|
Giải ĐB |
62940
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 13/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
70-73-54-66
|
Giải sáu |
962
160
238
|
Giải năm |
1114-2556-1891-8732-9010-4068
|
Giải tư |
|
Giải ba |
38562
54962
09294
88168
03998
21450
|
Giải nhì |
94856-73874
|
Giải nhất |
70413
|
Giải ĐB |
60762
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 12/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
47-29-85-00
|
Giải sáu |
122
547
305
|
Giải năm |
5434-7882-4474-0383-7694-3970
|
Giải tư |
|
Giải ba |
09319
34625
29740
28430
97779
44856
|
Giải nhì |
27621-91955
|
Giải nhất |
99849
|
Giải ĐB |
18452
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 11/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
97-79-12-74
|
Giải sáu |
001
655
214
|
Giải năm |
8549-1897-3789-6576-0560-7094
|
Giải tư |
|
Giải ba |
18352
34017
18642
36531
84392
83681
|
Giải nhì |
96915-35210
|
Giải nhất |
31511
|
Giải ĐB |
04942
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 10/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-46-75-18
|
Giải sáu |
061
913
843
|
Giải năm |
8146-2499-8664-9180-2900-7842
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95651
44209
16651
57329
83066
30657
|
Giải nhì |
67096-63288
|
Giải nhất |
88140
|
Giải ĐB |
81191
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 09/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
91-86-30-15
|
Giải sáu |
747
254
703
|
Giải năm |
4225-7765-2017-6211-9689-0717
|
Giải tư |
|
Giải ba |
49767
38438
02952
13127
61711
61184
|
Giải nhì |
24159-26757
|
Giải nhất |
16270
|
Giải ĐB |
78014
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 08/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
84-73-61-44
|
Giải sáu |
389
582
191
|
Giải năm |
8164-3677-6511-3395-2012-1538
|
Giải tư |
|
Giải ba |
24055
40269
79722
76857
77039
09960
|
Giải nhì |
00725-96045
|
Giải nhất |
76965
|
Giải ĐB |
20040
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 07/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-12-05-93
|
Giải sáu |
710
696
135
|
Giải năm |
7722-5706-0051-1050-3377-4923
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55850
97079
25197
01795
69588
07835
|
Giải nhì |
98375-45648
|
Giải nhất |
20448
|
Giải ĐB |
39597
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 06/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
75-66-10-21
|
Giải sáu |
187
486
857
|
Giải năm |
9984-2064-0832-5681-4616-1573
|
Giải tư |
|
Giải ba |
24293
04306
89635
00442
69931
82844
|
Giải nhì |
84879-98182
|
Giải nhất |
05808
|
Giải ĐB |
45370
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 05/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
65-61-91-27
|
Giải sáu |
165
396
516
|
Giải năm |
3778-8441-9916-1111-9597-6530
|
Giải tư |
|
Giải ba |
71235
86498
02353
79691
79635
03257
|
Giải nhì |
11458-74967
|
Giải nhất |
12810
|
Giải ĐB |
76191
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 04/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
14-83-79-25
|
Giải sáu |
970
784
420
|
Giải năm |
7094-3207-6892-7757-1132-8909
|
Giải tư |
|
Giải ba |
35179
50105
27248
59107
60082
12549
|
Giải nhì |
56326-49667
|
Giải nhất |
40631
|
Giải ĐB |
75757
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 03/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-51-81-72
|
Giải sáu |
554
144
596
|
Giải năm |
4455-2008-0620-7885-5565-4045
|
Giải tư |
|
Giải ba |
77026
52031
69174
10420
85248
47765
|
Giải nhì |
63776-30341
|
Giải nhất |
31843
|
Giải ĐB |
25649
|
|
|
|
|
|