|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 5
|
Ngày: 16/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
89-40-34-86
|
Giải sáu |
412
364
314
|
Giải năm |
1805-6536-6568-2574-6732-4978
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32956
53662
44891
90653
50511
74438
|
Giải nhì |
54187-54495
|
Giải nhất |
02602
|
Giải ĐB |
65243
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 15/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-75-72-82
|
Giải sáu |
602
224
508
|
Giải năm |
5366-0272-6247-2854-1045-5904
|
Giải tư |
|
Giải ba |
17280
05916
19414
79186
37611
59188
|
Giải nhì |
10621-87113
|
Giải nhất |
68823
|
Giải ĐB |
18158
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 14/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
20-77-38-84
|
Giải sáu |
393
022
137
|
Giải năm |
1582-1540-1568-5044-1304-2096
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43417
13466
52501
00282
67148
52621
|
Giải nhì |
25591-26545
|
Giải nhất |
73625
|
Giải ĐB |
56141
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 13/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-35-88-42
|
Giải sáu |
399
117
238
|
Giải năm |
8008-1585-9460-8815-2619-0262
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50333
10120
60151
67796
77837
14004
|
Giải nhì |
85731-59090
|
Giải nhất |
08972
|
Giải ĐB |
41916
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 12/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
63-42-35-13
|
Giải sáu |
343
444
603
|
Giải năm |
6216-2610-5272-7590-2067-7968
|
Giải tư |
|
Giải ba |
65283
75479
49179
37768
19980
20304
|
Giải nhì |
90809-72174
|
Giải nhất |
45011
|
Giải ĐB |
09841
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 11/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
23-31-13-97
|
Giải sáu |
413
063
891
|
Giải năm |
4040-0319-4862-5733-5162-8364
|
Giải tư |
|
Giải ba |
74043
63680
00185
61529
94039
45565
|
Giải nhì |
17460-78706
|
Giải nhất |
18834
|
Giải ĐB |
98713
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 10/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-17-90-53
|
Giải sáu |
949
516
442
|
Giải năm |
9964-4270-1599-4834-2452-3287
|
Giải tư |
|
Giải ba |
59444
00995
02540
80461
30788
27247
|
Giải nhì |
53011-52879
|
Giải nhất |
58592
|
Giải ĐB |
85120
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 09/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
70-52-79-13
|
Giải sáu |
768
840
640
|
Giải năm |
1236-9243-7934-4534-9730-5156
|
Giải tư |
|
Giải ba |
92901
77395
87205
44553
84555
79916
|
Giải nhì |
56690-48887
|
Giải nhất |
79795
|
Giải ĐB |
29337
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 08/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-21-29-83
|
Giải sáu |
855
584
139
|
Giải năm |
9592-5309-4376-1230-3835-6215
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11054
21296
73693
94535
33878
20697
|
Giải nhì |
99604-51365
|
Giải nhất |
58679
|
Giải ĐB |
88864
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 07/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-04-62-23
|
Giải sáu |
484
465
916
|
Giải năm |
4003-5186-5049-2861-1761-7271
|
Giải tư |
|
Giải ba |
57283
23864
72211
62199
57365
40880
|
Giải nhì |
90306-05645
|
Giải nhất |
71786
|
Giải ĐB |
18198
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 06/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-56-66-19
|
Giải sáu |
794
635
599
|
Giải năm |
9374-4850-8320-7814-8710-0717
|
Giải tư |
|
Giải ba |
61892
81361
57325
19943
52187
55210
|
Giải nhì |
77331-13534
|
Giải nhất |
27386
|
Giải ĐB |
35492
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 05/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-74-31-79
|
Giải sáu |
078
772
457
|
Giải năm |
7690-7727-6959-0095-1920-7180
|
Giải tư |
|
Giải ba |
40420
29343
31064
66278
59129
16617
|
Giải nhì |
35133-39473
|
Giải nhất |
41299
|
Giải ĐB |
06194
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 04/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
77-06-18-96
|
Giải sáu |
104
622
010
|
Giải năm |
5264-2363-1877-0033-2488-9198
|
Giải tư |
|
Giải ba |
12795
68347
65312
09038
86560
22314
|
Giải nhì |
16883-77334
|
Giải nhất |
04674
|
Giải ĐB |
64948
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 03/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
29-67-28-25
|
Giải sáu |
561
446
237
|
Giải năm |
9894-3969-3811-5153-3349-3722
|
Giải tư |
|
Giải ba |
19739
53846
86931
48174
75976
36988
|
Giải nhì |
12874-00591
|
Giải nhất |
79512
|
Giải ĐB |
52766
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 02/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-19-90-89
|
Giải sáu |
104
606
619
|
Giải năm |
1300-9770-4034-6902-1730-9819
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36869
93254
18961
79187
66574
51138
|
Giải nhì |
29934-63527
|
Giải nhất |
35682
|
Giải ĐB |
60755
|
|
|
|
|
|