|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 3
|
Ngày: 14/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
76-78-40-09
|
Giải sáu |
561
858
133
|
Giải năm |
6660-0349-9239-4622-5526-4141
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64605
02010
94533
29538
20174
81544
|
Giải nhì |
56885-61063
|
Giải nhất |
07811
|
Giải ĐB |
67879
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 13/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-74-83-51
|
Giải sáu |
103
269
494
|
Giải năm |
1072-2589-1620-1450-8125-7411
|
Giải tư |
|
Giải ba |
20929
26532
57195
21787
86420
48111
|
Giải nhì |
47795-89010
|
Giải nhất |
14288
|
Giải ĐB |
17375
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 12/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-96-19-08
|
Giải sáu |
108
993
097
|
Giải năm |
5485-6833-4077-3698-4339-1046
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34708
21368
14720
47299
88746
86664
|
Giải nhì |
86290-10847
|
Giải nhất |
14685
|
Giải ĐB |
56695
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 11/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-68-94-48
|
Giải sáu |
880
643
489
|
Giải năm |
9794-4226-2120-7005-9711-9405
|
Giải tư |
|
Giải ba |
97745
08606
90078
48492
59226
23122
|
Giải nhì |
68062-89887
|
Giải nhất |
91911
|
Giải ĐB |
47076
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 10/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
97-07-58-81
|
Giải sáu |
810
645
849
|
Giải năm |
9301-4549-8069-7225-3674-8235
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43430
17679
18857
58788
06086
56612
|
Giải nhì |
92456-73117
|
Giải nhất |
64647
|
Giải ĐB |
24420
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 09/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-56-78-37
|
Giải sáu |
147
834
427
|
Giải năm |
0433-8377-5578-0355-0713-1038
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69127
59764
69821
57609
39073
81374
|
Giải nhì |
32503-77792
|
Giải nhất |
60388
|
Giải ĐB |
68205
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 08/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
81-62-59-02
|
Giải sáu |
905
189
094
|
Giải năm |
9581-4713-2690-3000-8935-3073
|
Giải tư |
|
Giải ba |
25011
20381
31012
72359
95514
05128
|
Giải nhì |
48267-37696
|
Giải nhất |
06261
|
Giải ĐB |
73787
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 07/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-04-38-45
|
Giải sáu |
444
841
655
|
Giải năm |
4666-6378-7540-2000-6823-1143
|
Giải tư |
|
Giải ba |
06055
87073
97510
52584
52539
03248
|
Giải nhì |
87361-31241
|
Giải nhất |
08692
|
Giải ĐB |
75877
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 06/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
47-73-97-23
|
Giải sáu |
746
208
679
|
Giải năm |
7565-8826-2483-8057-3671-8416
|
Giải tư |
|
Giải ba |
57917
23934
04144
22358
90155
00374
|
Giải nhì |
89252-08794
|
Giải nhất |
34271
|
Giải ĐB |
39919
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 05/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
55-01-37-62
|
Giải sáu |
963
478
989
|
Giải năm |
4886-9358-5870-7416-4769-2711
|
Giải tư |
|
Giải ba |
71749
51632
31209
50187
40158
45441
|
Giải nhì |
98850-15773
|
Giải nhất |
72226
|
Giải ĐB |
58118
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 04/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
96-47-10-23
|
Giải sáu |
717
825
425
|
Giải năm |
8653-2345-9186-3799-9284-2745
|
Giải tư |
|
Giải ba |
17865
78228
68740
25838
07187
80970
|
Giải nhì |
53202-56726
|
Giải nhất |
89246
|
Giải ĐB |
06743
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 03/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
53-35-77-97
|
Giải sáu |
768
839
057
|
Giải năm |
9848-2486-5307-9392-0905-1663
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50852
71048
33458
28076
63553
28692
|
Giải nhì |
55952-43597
|
Giải nhất |
94473
|
Giải ĐB |
37856
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 02/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-96-23-53
|
Giải sáu |
854
189
175
|
Giải năm |
1327-4598-9534-6720-2435-3282
|
Giải tư |
|
Giải ba |
61491
30540
32869
72026
84983
98857
|
Giải nhì |
93046-49671
|
Giải nhất |
75833
|
Giải ĐB |
47577
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 01/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
55-92-70-12
|
Giải sáu |
750
265
946
|
Giải năm |
0642-3097-7803-9391-3691-6359
|
Giải tư |
|
Giải ba |
83438
34418
05049
52159
74896
83492
|
Giải nhì |
52752-89477
|
Giải nhất |
46493
|
Giải ĐB |
76102
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 28/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-60-58-11
|
Giải sáu |
590
700
105
|
Giải năm |
3004-7160-0142-9604-4288-9465
|
Giải tư |
|
Giải ba |
88546
49558
01604
22589
44324
77100
|
Giải nhì |
20715-42892
|
Giải nhất |
39977
|
Giải ĐB |
55827
|
|
|
|
|
|