|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 10/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-17-90-53
|
Giải sáu |
949
516
442
|
Giải năm |
9964-4270-1599-4834-2452-3287
|
Giải tư |
|
Giải ba |
59444
00995
02540
80461
30788
27247
|
Giải nhì |
53011-52879
|
Giải nhất |
58592
|
Giải ĐB |
85120
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 09/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
70-52-79-13
|
Giải sáu |
768
840
640
|
Giải năm |
1236-9243-7934-4534-9730-5156
|
Giải tư |
|
Giải ba |
92901
77395
87205
44553
84555
79916
|
Giải nhì |
56690-48887
|
Giải nhất |
79795
|
Giải ĐB |
29337
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 08/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-21-29-83
|
Giải sáu |
855
584
139
|
Giải năm |
9592-5309-4376-1230-3835-6215
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11054
21296
73693
94535
33878
20697
|
Giải nhì |
99604-51365
|
Giải nhất |
58679
|
Giải ĐB |
88864
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 07/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-04-62-23
|
Giải sáu |
484
465
916
|
Giải năm |
4003-5186-5049-2861-1761-7271
|
Giải tư |
|
Giải ba |
57283
23864
72211
62199
57365
40880
|
Giải nhì |
90306-05645
|
Giải nhất |
71786
|
Giải ĐB |
18198
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 06/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-56-66-19
|
Giải sáu |
794
635
599
|
Giải năm |
9374-4850-8320-7814-8710-0717
|
Giải tư |
|
Giải ba |
61892
81361
57325
19943
52187
55210
|
Giải nhì |
77331-13534
|
Giải nhất |
27386
|
Giải ĐB |
35492
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 05/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-74-31-79
|
Giải sáu |
078
772
457
|
Giải năm |
7690-7727-6959-0095-1920-7180
|
Giải tư |
|
Giải ba |
40420
29343
31064
66278
59129
16617
|
Giải nhì |
35133-39473
|
Giải nhất |
41299
|
Giải ĐB |
06194
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 04/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
77-06-18-96
|
Giải sáu |
104
622
010
|
Giải năm |
5264-2363-1877-0033-2488-9198
|
Giải tư |
|
Giải ba |
12795
68347
65312
09038
86560
22314
|
Giải nhì |
16883-77334
|
Giải nhất |
04674
|
Giải ĐB |
64948
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 03/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
29-67-28-25
|
Giải sáu |
561
446
237
|
Giải năm |
9894-3969-3811-5153-3349-3722
|
Giải tư |
|
Giải ba |
19739
53846
86931
48174
75976
36988
|
Giải nhì |
12874-00591
|
Giải nhất |
79512
|
Giải ĐB |
52766
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 02/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-19-90-89
|
Giải sáu |
104
606
619
|
Giải năm |
1300-9770-4034-6902-1730-9819
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36869
93254
18961
79187
66574
51138
|
Giải nhì |
29934-63527
|
Giải nhất |
35682
|
Giải ĐB |
60755
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 01/02/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
74-54-61-06
|
Giải sáu |
042
076
709
|
Giải năm |
6463-5037-7184-2312-3165-6247
|
Giải tư |
|
Giải ba |
54835
94648
82384
40292
70918
01062
|
Giải nhì |
64285-65938
|
Giải nhất |
29989
|
Giải ĐB |
34838
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 31/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
07-15-20-49
|
Giải sáu |
940
315
055
|
Giải năm |
8908-5675-3757-0290-6421-3461
|
Giải tư |
|
Giải ba |
39371
85823
24941
22036
22477
18709
|
Giải nhì |
95201-18959
|
Giải nhất |
21284
|
Giải ĐB |
30061
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 30/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
96-65-03-70
|
Giải sáu |
901
919
624
|
Giải năm |
2099-6964-0572-7189-8620-3391
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76829
01458
00678
04710
93846
11457
|
Giải nhì |
66824-97525
|
Giải nhất |
12198
|
Giải ĐB |
16179
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 29/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
35-26-48-03
|
Giải sáu |
134
548
571
|
Giải năm |
5842-0789-9534-0388-1327-2320
|
Giải tư |
|
Giải ba |
40098
29006
40715
61584
39911
24856
|
Giải nhì |
72194-11034
|
Giải nhất |
25766
|
Giải ĐB |
76479
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 28/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-87-80-75
|
Giải sáu |
313
104
436
|
Giải năm |
1368-8512-0613-9140-8974-7483
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36399
99176
44895
48144
89665
83781
|
Giải nhì |
61887-71870
|
Giải nhất |
88795
|
Giải ĐB |
87219
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 27/01/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
93-42-35-69
|
Giải sáu |
166
101
463
|
Giải năm |
9289-6626-4652-3120-7508-5479
|
Giải tư |
|
Giải ba |
68839
72151
45870
16675
45622
30683
|
Giải nhì |
22948-27905
|
Giải nhất |
84970
|
Giải ĐB |
72859
|
|
|
|
|
|