|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 09/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-65-70-17
|
Giải sáu |
879
066
471
|
Giải năm |
9144-1398-4541-9073-4152-0494
|
Giải tư |
|
Giải ba |
58032
32802
34824
39006
65094
34741
|
Giải nhì |
91005-30908
|
Giải nhất |
78132
|
Giải ĐB |
39750
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 08/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-79-13-80
|
Giải sáu |
398
719
442
|
Giải năm |
9072-3526-3441-1736-3366-7251
|
Giải tư |
|
Giải ba |
71031
35533
72308
64328
33481
29303
|
Giải nhì |
30995-79427
|
Giải nhất |
75651
|
Giải ĐB |
66803
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 07/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
20-88-12-64
|
Giải sáu |
492
944
339
|
Giải năm |
1080-7177-6764-9630-8844-5236
|
Giải tư |
|
Giải ba |
96197
63502
49120
88394
61467
31045
|
Giải nhì |
52356-02916
|
Giải nhất |
94574
|
Giải ĐB |
90579
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 06/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-63-50-03
|
Giải sáu |
763
349
738
|
Giải năm |
3399-3332-8650-7483-2645-2456
|
Giải tư |
|
Giải ba |
13057
42692
67631
70073
16847
69265
|
Giải nhì |
11738-94119
|
Giải nhất |
36768
|
Giải ĐB |
26725
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 05/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-82-14-24
|
Giải sáu |
270
614
392
|
Giải năm |
1072-5288-8161-3492-1121-9217
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11468
11148
75744
00861
69020
73445
|
Giải nhì |
69570-11661
|
Giải nhất |
26255
|
Giải ĐB |
54960
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 04/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
94-38-26-40
|
Giải sáu |
723
628
265
|
Giải năm |
7310-5459-3232-3841-9428-4485
|
Giải tư |
|
Giải ba |
66131
90971
63703
10295
60157
54651
|
Giải nhì |
29890-54220
|
Giải nhất |
87371
|
Giải ĐB |
76770
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 03/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
06-40-28-99
|
Giải sáu |
872
890
277
|
Giải năm |
2294-5121-2402-1486-5082-0426
|
Giải tư |
|
Giải ba |
93749
32761
05212
12702
31948
26535
|
Giải nhì |
68452-63868
|
Giải nhất |
16574
|
Giải ĐB |
80188
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 02/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
05-33-27-20
|
Giải sáu |
572
358
283
|
Giải năm |
2265-7817-5355-1920-2276-4551
|
Giải tư |
|
Giải ba |
97339
30682
56639
71004
88488
63899
|
Giải nhì |
65583-10679
|
Giải nhất |
49240
|
Giải ĐB |
80975
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 01/10/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
66-46-44-96
|
Giải sáu |
111
764
127
|
Giải năm |
4611-3410-3790-7642-9395-5332
|
Giải tư |
|
Giải ba |
37362
86512
27109
99389
94901
05301
|
Giải nhì |
40198-19592
|
Giải nhất |
12516
|
Giải ĐB |
75304
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 30/09/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
87-08-33-32
|
Giải sáu |
634
924
944
|
Giải năm |
9888-4404-5503-0911-9008-3631
|
Giải tư |
|
Giải ba |
89989
04379
33354
93631
69059
96842
|
Giải nhì |
09256-34717
|
Giải nhất |
77710
|
Giải ĐB |
13173
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 29/09/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
15-13-12-71
|
Giải sáu |
775
752
018
|
Giải năm |
3767-3372-3021-5924-8389-9313
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99324
70244
99922
01109
05822
00604
|
Giải nhì |
47944-94040
|
Giải nhất |
42583
|
Giải ĐB |
66147
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 28/09/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
50-82-32-18
|
Giải sáu |
980
110
574
|
Giải năm |
6704-7383-4141-4749-0497-3958
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01702
63667
19579
71146
03379
02128
|
Giải nhì |
19393-94457
|
Giải nhất |
71833
|
Giải ĐB |
54897
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 27/09/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-96-79-51
|
Giải sáu |
745
854
522
|
Giải năm |
3694-2922-5890-2057-2417-8698
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76651
51832
40563
74439
41654
81982
|
Giải nhì |
24369-37277
|
Giải nhất |
74400
|
Giải ĐB |
50666
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 26/09/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
66-57-18-69
|
Giải sáu |
460
982
901
|
Giải năm |
1597-8324-4400-7899-2134-7496
|
Giải tư |
|
Giải ba |
89710
45219
67079
37130
12648
05252
|
Giải nhì |
29213-13446
|
Giải nhất |
81210
|
Giải ĐB |
20801
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 25/09/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
82-47-60-69
|
Giải sáu |
112
448
668
|
Giải năm |
3887-1396-0604-6183-6117-4948
|
Giải tư |
|
Giải ba |
15012
44551
04850
35663
86415
27034
|
Giải nhì |
13760-14321
|
Giải nhất |
57092
|
Giải ĐB |
02248
|
|
|
|
|
|