|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 7
|
Ngày: 01/04/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-18-34-91
|
Giải sáu |
549
093
772
|
Giải năm |
5076-2309-1465-4650-5070-1375
|
Giải tư |
|
Giải ba |
23385
08995
78861
88142
93756
42929
|
Giải nhì |
24102-22255
|
Giải nhất |
29158
|
Giải ĐB |
70344
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 31/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-08-22-16
|
Giải sáu |
834
295
592
|
Giải năm |
3187-0628-3153-7468-8667-7883
|
Giải tư |
|
Giải ba |
29789
25048
78541
21351
15625
53386
|
Giải nhì |
41803-74247
|
Giải nhất |
50062
|
Giải ĐB |
59381
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 30/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
17-95-41-89
|
Giải sáu |
374
236
642
|
Giải năm |
6194-6939-9829-3640-4213-8870
|
Giải tư |
|
Giải ba |
91023
02686
33623
25816
44645
58918
|
Giải nhì |
43820-11937
|
Giải nhất |
13132
|
Giải ĐB |
11504
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 29/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
60-85-39-71
|
Giải sáu |
961
316
203
|
Giải năm |
2533-5880-4616-8998-7741-1916
|
Giải tư |
|
Giải ba |
57068
01410
71666
59756
37373
20474
|
Giải nhì |
57644-99117
|
Giải nhất |
69313
|
Giải ĐB |
86367
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 28/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-22-92-01
|
Giải sáu |
520
126
567
|
Giải năm |
8481-5974-4117-4744-3181-7043
|
Giải tư |
|
Giải ba |
80052
98632
60778
43904
23666
29291
|
Giải nhì |
52302-81938
|
Giải nhất |
20468
|
Giải ĐB |
66228
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 27/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
91-85-30-55
|
Giải sáu |
989
736
316
|
Giải năm |
1953-7838-0600-4430-1433-9408
|
Giải tư |
|
Giải ba |
00542
39074
03807
48505
81972
52585
|
Giải nhì |
64284-25717
|
Giải nhất |
27431
|
Giải ĐB |
83230
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 26/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-52-63-13
|
Giải sáu |
895
560
344
|
Giải năm |
8566-3378-2688-1310-3160-6446
|
Giải tư |
|
Giải ba |
29370
84409
04923
57889
07071
93934
|
Giải nhì |
81817-24222
|
Giải nhất |
81664
|
Giải ĐB |
57765
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 25/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
74-22-98-97
|
Giải sáu |
114
430
214
|
Giải năm |
3750-9885-2890-9364-0917-2156
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42018
44879
34758
02573
53468
78759
|
Giải nhì |
47449-00099
|
Giải nhất |
26774
|
Giải ĐB |
32273
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 24/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
72-04-96-01
|
Giải sáu |
946
859
135
|
Giải năm |
0056-2149-4349-9152-6702-9706
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98841
13954
79256
94604
99283
70785
|
Giải nhì |
26169-82385
|
Giải nhất |
92279
|
Giải ĐB |
48657
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 23/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
46-34-28-91
|
Giải sáu |
191
984
646
|
Giải năm |
4361-8794-1660-2984-2372-1407
|
Giải tư |
|
Giải ba |
48390
14974
09605
98957
76070
37554
|
Giải nhì |
51256-95469
|
Giải nhất |
75836
|
Giải ĐB |
45483
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 22/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
16-56-29-44
|
Giải sáu |
613
479
357
|
Giải năm |
8457-1226-2904-5946-4619-0294
|
Giải tư |
|
Giải ba |
39544
19950
42567
81097
15774
11622
|
Giải nhì |
28963-26229
|
Giải nhất |
75337
|
Giải ĐB |
08798
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 21/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
61-09-39-59
|
Giải sáu |
657
518
832
|
Giải năm |
7368-9863-8037-9985-1320-5112
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84351
11200
19833
22886
94162
32936
|
Giải nhì |
18931-74834
|
Giải nhất |
40033
|
Giải ĐB |
81664
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 20/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
29-54-10-42
|
Giải sáu |
617
012
182
|
Giải năm |
6909-5405-4710-9722-2752-1632
|
Giải tư |
|
Giải ba |
07529
77038
85099
32290
94963
23842
|
Giải nhì |
69360-66583
|
Giải nhất |
24877
|
Giải ĐB |
24192
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 19/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
04-72-23-96
|
Giải sáu |
562
892
334
|
Giải năm |
9234-5163-4061-7108-1862-5943
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85621
16256
18746
84156
68556
38891
|
Giải nhì |
86833-22870
|
Giải nhất |
51904
|
Giải ĐB |
86903
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 18/03/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-97-13-93
|
Giải sáu |
897
979
581
|
Giải năm |
2734-6503-6147-0437-5088-0227
|
Giải tư |
|
Giải ba |
14099
69326
17323
52596
06495
47274
|
Giải nhì |
05260-51308
|
Giải nhất |
25444
|
Giải ĐB |
57570
|
|
|
|
|
|