XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp

XSMT – kết quả xổ số miền trung hôm nay - SXMT

Thứ 5
27/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
51
083
4713
1545
9088
4866
86449
07705
74215
26728
88666
66328
61477
93050
26460
07322
14495
321375
Quảng Bình
XSQB
79
627
5539
7722
7618
4045
66272
37103
20204
29546
86966
45548
90843
14066
96902
53467
20846
812125
Bình Định
XSBDH
33
652
6162
0196
3381
5239
78049
32188
18072
70206
14707
87432
22471
09352
55219
22449
96717
131735
Thứ 4
26/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
80
822
6814
0242
1427
9149
87854
39010
75699
21050
57330
36133
14521
85813
30459
93372
60963
849868
Đà Nẵng
XSDNG
82
320
1753
7324
2463
8432
93978
36222
67654
14635
12077
82195
72749
19346
71707
89302
99128
052051
Thứ 3
25/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
64
050
0706
9872
4719
2030
70673
04293
96430
05725
76306
54635
03802
31080
76896
51201
68550
327159
DakLak
XSDLK
37
660
8475
1755
4063
9896
85713
28383
51744
19930
50394
32260
27272
61464
08638
56532
66075
494560
Thứ 2
24/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
ThừaThiênHuế
XSTTH
80
378
3441
1602
8071
8756
12633
22267
65292
11167
07586
10000
87806
57510
91767
62470
81930
358287
Phú Yên
XSPY
94
726
7284
6608
1646
1063
36984
62749
35919
08615
96569
95084
47473
59400
20757
81764
20653
493305
Chủ Nhật
23/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
86
576
6319
6127
9626
2116
98311
21029
95762
44283
30551
77471
82038
37926
89100
83579
37607
752286
Kon Tum
XSKT
15
387
0800
3009
5474
5155
16493
68991
61634
32500
74483
69097
04928
11218
74391
19241
82099
271859
ThừaThiênHuế
XSTTH
49
301
2669
4590
2553
0379
85384
94880
26818
92869
47053
78682
07476
26306
20055
00488
11716
789185
Thứ 7
22/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắc Nông
XSDNO
38
711
6030
7021
0542
2991
29099
63899
57969
99362
47683
17976
65445
08462
43510
09213
09006
462218
Quảng Ngãi
XSQNI
22
857
3388
1672
4873
7147
44829
01672
51821
10352
13939
17579
04644
19579
27348
43231
76888
432888
Đà Nẵng
XSDNG
62
276
6926
2444
9768
5770
37458
98635
61538
70474
06985
54860
37188
75452
71286
60212
75149
508319
Thứ 6
21/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
24
411
3032
8153
0991
5047
77180
89761
46841
75261
55025
93535
93257
59231
38946
07936
87825
997754
Gia Lai
XSGL
32
542
5864
4415
0218
8101
86828
10605
94454
78090
21596
54326
74975
99182
55151
15877
25969
193067
Thứ 5
20/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDH
89
785
3879
9595
5873
3216
86903
18498
11219
36410
67609
72294
24810
80467
89196
51487
39224
028549
Quảng Trị
XSQT
27
383
2798
6517
9020
2070
07698
94127
66070
27900
05653
28675
22168
37322
69833
51366
99686
639029
Quảng Bình
XSQB
74
785
8303
7087
5012
2781
33205
93805
60958
80644
06130
88375
92624
12767
54622
84839
71341
274615