XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp

XSMT – kết quả xổ số miền trung hôm nay - SXMT

Thứ 7
14/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
38
234
1597
5629
7632
2585
66470
10498
55872
02807
00711
92672
91996
42091
41667
66968
78171
174069
Quảng Ngãi
XSQNI
90
007
4928
7843
4420
5667
84295
65665
20618
47675
25209
86921
51104
10992
49870
49651
72546
212591
Đắc Nông
XSDNO
18
270
2987
9119
8725
7944
26312
51613
98883
33850
24715
02036
42440
06728
71725
28220
40231
363568
Thứ 6
13/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
43
545
9546
2853
3071
1569
66076
91467
11737
48150
22876
33737
26725
95957
37730
78230
59385
480458
Gia Lai
XSGL
98
363
9004
6932
2544
4564
00642
21586
74925
79386
48097
38284
50606
63660
10324
27453
87276
363921
Thứ 5
12/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Bình
XSQB
52
514
5132
7590
1609
8706
98605
04774
33951
67214
32116
07026
96567
69671
34953
57107
52573
021013
Quảng Trị
XSQT
87
922
1926
9874
7480
7737
84994
73980
29880
76744
60456
06179
99736
01292
93998
83554
32841
594540
Bình Định
XSBDH
79
296
0458
4766
0534
7618
73137
46332
36368
68968
46044
36032
43728
16435
67442
38104
41539
061224
Thứ 4
11/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
45
293
9602
7607
8658
6983
55549
57619
92420
78171
92617
41020
88036
75059
20466
27474
14707
182711
Đà Nẵng
XSDNG
65
967
3673
6793
6189
9111
43935
37165
10092
17718
50263
93827
26110
71815
31709
38909
83267
912502
Thứ 3
10/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
92
162
8774
2489
3404
4794
24264
99700
98418
65258
54921
90806
36637
55815
10903
50390
58951
246799
DakLak
XSDLK
87
564
1878
5446
3625
5025
50923
88342
94918
03625
33586
52200
00282
71972
00935
80291
76992
633597
Thứ 2
09/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
ThừaThiênHuế
XSTTH
37
761
9400
9386
2677
7259
92491
60039
12264
09716
73741
37493
41991
37084
95269
58775
57782
886801
Phú Yên
XSPY
75
060
8820
7339
5522
4246
31777
13514
23826
41539
96199
22076
07176
47620
90019
39195
90503
777028
Chủ Nhật
08/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
14
845
3651
6279
7543
9375
51210
05833
37159
43303
78609
62172
26212
28118
28014
38321
38276
721099
Kon Tum
XSKT
43
063
3688
7117
5388
6660
34751
09027
25193
48275
74600
04029
77914
64374
27650
18677
81660
740322
Thứ 7
07/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
605
8651
9845
4762
4788
97954
27049
66415
21866
96870
05704
70438
71963
57914
63210
96540
911675
Quảng Ngãi
XSQNI
89
111
6514
4950
7406
3266
91003
30375
70373
93026
78352
56051
34663
63540
80124
61838
95995
597645
Đắc Nông
XSDNO
97
283
6789
8919
0025
2535
95848
91763
70555
59239
44632
99562
67863
04851
22312
96622
36638
584283