XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp

XSMT – kết quả xổ số miền trung hôm nay - SXMT

Thứ 2
13/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
48
888
9181
4015
3096
3334
29260
79090
84705
91828
43531
31825
21449
52707
05559
71115
18778
172492
ThừaThiênHuế
XSTTH
03
614
7709
9901
1735
3043
18590
19186
41338
17028
45085
34121
24277
13153
07509
79341
42134
060496
Chủ Nhật
12/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
65
081
2654
8654
6923
8275
89982
89942
35046
52268
89944
82097
62882
38491
46869
14839
09521
158570
Kon Tum
XSKT
73
947
8642
5778
0139
7970
80574
11184
33769
45823
48439
74979
91024
78844
82845
91696
13214
126760
Thứ 7
11/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
76
940
3507
6640
5783
2485
63607
74569
78785
32043
32203
88434
68863
29013
64869
84035
32032
371938
Quảng Ngãi
XSQNI
32
886
2497
8832
7614
8470
56744
94412
77656
85368
21684
36965
45861
35501
13711
11668
44861
793831
Đắc Nông
XSDNO
64
511
9231
2274
2052
3810
87055
19507
12812
54949
28720
57928
02244
63854
12318
03559
49510
234325
Thứ 6
10/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
20
693
1588
4111
2366
3804
49758
59094
14476
61873
18246
90304
82819
48091
72913
10466
13448
943245
Gia Lai
XSGL
95
100
5832
5512
4191
5327
62350
98157
59388
05859
06066
03977
67138
39692
46390
21622
29865
702202
Thứ 5
09/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
41
421
8197
8032
9144
7669
42751
30685
79844
46616
91288
09955
28306
84093
04852
31780
93143
992094
Bình Định
XSBDH
03
099
4779
4276
2085
9746
64917
09599
42299
47136
81287
56851
44082
81557
68275
97973
49144
827710
Quảng Bình
XSQB
09
338
8866
3932
3535
4395
63899
70470
77989
77236
59215
27761
93825
71239
07030
17063
72239
671427
Thứ 4
08/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
18
286
7644
0092
5106
0383
22811
59327
65856
71349
69094
43962
63488
46239
22375
61284
31058
044140
Đà Nẵng
XSDNG
72
712
1970
3717
6814
8690
61603
19973
57993
33542
44978
35290
64327
19230
32963
23590
35238
135695
Thứ 3
07/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
49
079
8787
2077
8335
8089
48606
23870
03848
98381
27738
51670
31357
50177
31766
38447
19850
803906
DakLak
XSDLK
36
889
5340
0941
9591
9901
49558
82362
30849
25455
98613
66020
86459
93135
78944
37009
07377
862463
Thứ 2
06/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
64
164
0571
5622
3564
4474
72275
31204
49916
03762
07006
76362
29951
19243
85903
95135
24873
972427
ThừaThiênHuế
XSTTH
93
423
0610
0783
4410
7307
32651
88412
39006
66241
65245
05344
25332
67114
21218
86152
93524
247502