XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp

XSMT – kết quả xổ số miền trung hôm nay - SXMT

Thứ 4
08/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
71
740
8505
0422
8437
4661
63981
27400
85187
85499
56103
74542
96696
08585
69958
65010
62991
747598
Đà Nẵng
XSDNG
75
731
4530
3082
2281
3386
43367
92352
87470
14034
41477
35271
73438
69874
88535
16666
46563
452043
Thứ 3
07/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
97
781
6984
5703
0855
2325
52472
46205
54959
63255
26777
78025
88856
27912
91594
66070
55672
212225
DakLak
XSDLK
98
404
2321
2373
1100
9437
72406
93100
78568
44220
19922
24429
91727
74144
29045
72715
17445
012620
Thứ 2
06/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
ThừaThiênHuế
XSTTH
25
291
4987
7007
2537
1722
47397
29763
26059
15428
59864
61078
32815
73727
77435
37304
72612
883941
Phú Yên
XSPY
75
771
1357
2198
1383
5550
11859
17667
31868
91901
71938
29723
35226
03685
26691
96332
43431
697730
Chủ Nhật
05/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
86
073
7729
6521
7771
8618
20104
62492
13155
79608
80867
87649
63220
21742
26317
78563
77852
478056
Kon Tum
XSKT
14
179
7297
9646
6929
0930
41486
96167
73159
64808
53579
96617
69627
37010
48710
00570
75948
980385
ThừaThiênHuế
XSTTH
14
800
8084
4563
9297
7860
61665
71276
92945
26677
10879
75727
83577
74008
09991
97912
74332
093109
Thứ 7
04/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
59
036
1973
0146
1634
3825
42319
60805
70838
86014
46066
56461
64304
48146
60727
17580
15136
936631
Quảng Ngãi
XSQNI
21
634
8813
4585
3252
9442
74614
52123
98448
75930
45524
42848
38686
81488
01536
05204
79727
127946
Đắc Nông
XSDNO
36
456
9525
4620
8948
9175
83595
33041
33995
55113
63490
75142
67484
58403
13165
89647
37120
530068
Thứ 6
03/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
98
306
0398
2973
3320
6422
03018
45559
89944
04408
62599
28355
95612
73592
58060
48471
67048
688354
Ninh Thuận
XSNT
31
500
9261
1911
8935
4114
76585
35321
28077
58862
90176
82578
81367
04085
29102
06010
78527
520062
Thứ 5
02/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
76
230
8801
2314
0672
7594
47142
75348
24638
91721
59187
63896
27539
89938
13305
19133
92667
706593
Quảng Bình
XSQB
70
258
8521
0301
8262
8830
62433
93101
99658
11459
79346
08659
69358
63347
11032
29706
41146
854033
Bình Định
XSBDH
34
902
4093
1944
6902
2711
72336
91877
33242
97733
61771
89328
90732
15861
89018
77397
64644
169189
Thứ 4
01/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
68
666
1016
1680
4157
9339
00655
43071
37318
98316
47655
54075
13997
48461
64982
58726
32244
796653
Đà Nẵng
XSDNG
31
040
4421
2997
1332
3592
88046
54603
17255
64971
30550
87286
24855
36917
79633
42236
41271
174378